Có 2 kết quả:
沦为 lún wéi ㄌㄨㄣˊ ㄨㄟˊ • 淪為 lún wéi ㄌㄨㄣˊ ㄨㄟˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to sink down to
(2) to be reduced to (sth inferior)
(2) to be reduced to (sth inferior)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to sink down to
(2) to be reduced to (sth inferior)
(2) to be reduced to (sth inferior)
Bình luận 0